Có 2 kết quả:
魔法师 mó fǎ shī ㄇㄛˊ ㄈㄚˇ ㄕ • 魔法師 mó fǎ shī ㄇㄛˊ ㄈㄚˇ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magician
(2) wizard
(3) sorcerer
(2) wizard
(3) sorcerer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magician
(2) wizard
(3) sorcerer
(2) wizard
(3) sorcerer
Bình luận 0